Có 2 kết quả:

認腳 rèn jiǎo ㄖㄣˋ ㄐㄧㄠˇ认脚 rèn jiǎo ㄖㄣˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know your right shoe from your left (colloquial)
(2) to know which of two you want

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know your right shoe from your left (colloquial)
(2) to know which of two you want

Bình luận 0